Danh mục lan

Tìm kiếm

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 



Thời gian & thời tiết

 

Alphabet

 

Kết quả tìm kiếm

 112930
 Coelogyne trinervis
 Thanh đạm
 ba-gân
Thanh đạm ba-gân
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Dễ trồng
 Nâu hạt dẻ, Trắng ngà
 
 

 112640
 Coelogyne filipeda
 Thanh đạm
 mành
Thanh đạm mành
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 
 Vàng, Nâu hạt dẻ
 
 Not recorded

 112760
 Coelogyne mooreana
 Thanh đạm
 Cam đạm
Thanh đạm Tuyết ngọc
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Đặc hữu, Dễ trồng
 Trắng, Vàng
 Coelogyne psectrantha, Coelogyne mooreana f. alba
 Not recorded

 112630
 Coelogyne brachyptera
 Thanh đạm
 cánh ngắn
Thanh lan
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Có hương, Dễ trồng
 Xanh
 Pleione brachyptera
 Not recorded

 112840
 Coelogyne prolifera
 Thanh đạm
 Xoan thư
Thanh đạm Xoan thư
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Lan mini, Dễ trồng
 Vàng, Nâu hạt dẻ
 Coelogyne flavida, Coelogyne flavida, Pleione flavida
 Not recorded

 112700
 Coelogyne flaccida
 Thanh đạm
 mềm
Thanh Đạm mềm
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Có hương
 Nâu hạt dẻ, Trắng ngà
 Coelogyne huettneriana, Coelogyne lactea
 Not recorded

 112941
 Coelogyne dayana
 Thanh đạm
 dayana
Coelogyne dayana
 Indonesia
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Dễ trồng
 Vàng, Nâu hạt dẻ
 Coelogyne pulverula
 Not recorded

 112942
 Coelogyne leucantha
 Thanh đạm
 Trắng
Thanh đạm trắng
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Có hương, Dễ trồng
 Trắng
 Coelogyne leucantha var. heterophylla
 Not recorded

 112660
 Coelogyne calcicola
 Thanh đạm
 vôi
Thanh đạm vôi
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Tách chiết

 Dễ trồng
 Trắng, Nâu hạt dẻ
 
 Not recorded

 114410
 Gastrochilus calceolaris
 Túi-thơ
 gót
Túi-thơ gót
 Vietnam
 Từ hạt (Hữu tính), Cắt đoạn, Nhân giống vô tính

 Lan mini, Dễ trồng
 Vàng, Nâu hạt dẻ
 Aerides calceolare, Aerides leopardorum, Gastrochilus philippinensis, Gastrochilus sororius
 Not recorded

Liên kết: https://in129.vn